Có 2 kết quả:
保證人 bǎo zhèng rén ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ ㄖㄣˊ • 保证人 bǎo zhèng rén ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guarantor
(2) bailor
(2) bailor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guarantor
(2) bailor
(2) bailor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0